Bảng giá ống thép đúc phi 90 mới nhất
Bảng giá mới nhất ống thép đúc phi 90
– Công ty Thép Tiger Steel có các sản phẩm ống thép đúc tiêu chuẩn SCH40, SCH80, SCH160.
– Với số lượng lớn đủ đáp ứng cho mọi công trình xây dựng tại Việt Nam.
– Và các loại ống thép mạ kẽm chất lượng cao được sản xuất tại các nhà máy thép Hòa Phát, thép SeaAH, thép VinaOne, thép Việt Đức…
– Các loại sản phẩm ống thép đã được kiểm định đúng chất lượng.
Những đặc điểm chính của giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM
– Ống thép đúc có cường độ chịu áp lực cao, với cấu trúc ống thép rỗng, hàm lượng cacbon lớn.
– Ống thép có các tiêu chuẩn ASTM thép các độ dày SCH20 – SCH30 – SCH40 – SCH80 – SCH120 – SCH160.
– Các sản phẩm ống thép được ứng dụng nhiều cho các ngành xây dựng, sản xuất khác nhau.
Những ứng dụng của ống thép đúc
– Thép ống đúc được sử dụng trong sản xuất hệ thống dãn dầu, dẫn nước, hệ thống pccc, ống dẫn khí đốt…
– Thép ống có khả năng chống ăn mòn cao, hơn hẳn thép ống hàn thông thường.
Bảng giá thép ống đúc mới nhất | ||||
Kích thước ốngDN | Đường kính ngoài ống (mm) | Độ dày ống (mm) |
Trọng lượng ống (kg/cây/6m) |
Đơn giá tham khảo (vnđ/kg) |
15 | 21.3 mm | 2.77 mm | 7.596 kg | 23000 vnđ |
20 | 27.1 mm | 2.87 mm | 10.29 kg | 22000 vnđ |
25 | 33.4 mm | 3.38 mm | 15.012 kg | 21500 vnđ |
3.4 mm | 15.09 kg | 21500 vnđ | ||
4.6 mm | 19.602 kg | 21500 vnđ | ||
32 | 42.2 mm | 3.2 mm | 18.468 kg | 21000 vnđ |
3.5 mm | 20.04 kg | 21000 vnđ | ||
40 | 48.3 mm | 3.2 mm | 21.354 kg | 21000 vnđ |
3.55 mm | 23.508 kg | 21000 vnđ | ||
5.1 mm | 32.598 kg | 21000 vnđ | ||
50 | 60.3 mm | 3.91 mm | 32.622 kg | 20000 vnđ |
5.5 mm | 44.598 kg | 20000 vnđ | ||
65 | 76 mm | 4 mm | 42.612 kg | 19000 vnđ |
4.5 mm | 47.604 kg | 19000 vnđ | ||
5.16 mm | 54.084 kg | 19000 vnđ | ||
80 | 88.9 mm | 4 mm | 50.25 kg | 19000 vnđ |
5.5 mm | 67.872 kg | 19000 vnđ | ||
7.6 mm | 91.422 kg | 19000 vnđ | ||
100 | 114.3 mm | 4.5 mm | 73.11 kg | 19000 vnđ |
6.02 mm | 96.45 kg | 19000 vnđ | ||
8.6 mm | 134.496 kg | 19000 vnđ | ||
125 | 141.3 mm | 6.55 mm | 130.59 kg | 19000 vnđ |
7.11 mm | 141.168 kg | 19000 vnđ | ||
8.18 mm | 161.118 kg | 19000 vnđ | ||
150 | 168.3 mm | 7.11 mm | 169.572 kg | 19000 vnđ |
8.18 mm | 193.794 kg | 19000 vnđ | ||
200 | 219.1 mm | 8.18 mm | 255.282 kg | 19000 vnđ |
9.55 mm | 296.1 kg | 19000 vnđ | ||
250 | 273.1 mm | 9.27 mm | 361.866 kg | 19000 vnđ |
10.3 mm | 400.506 kg | 19000 vnđ | ||
300 | 323.9 mm | 9.27 mm | 431.544 kg | 19000 vnđ |
10.3 mm | 477.924 kg | 19000 vnđ |
Giá chỉ mang tính tham khảo
Chúng tôi có các sản phẩm
– Ống thép cỡ lớn
– Ống thép mạ kẽm SeAH, Hòa Phát, Việt Đức, VinaOne…
– Ống thép đúc nhập khẩu
– Ống thép đen, thép hàn
– Thép hộp
– Thép hình H-U-V-I
– Ống thép Inox
– Thép tấm
– Vật tư thiết bị PCCC
– Phụ kiện, van các loại..