Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen ASTM A53
Ống thép đen Hòa Phát có chất lượng đảm bảo, giá thành hợp lý. Các quy cách từ DN15 đến DN400 theo tiêu chuẩn BS 1387 1985 và ASTM A53.
Nội dung sản phẩm
Ống thép đen Hòa Phát
Hòa Phát là nhà máy sản xuất ống thép có thị phần số 1 Việt Nam. Ống thép Hòa Phát sản xuất theo các tiêu chuẩn: ASTM A53, TCVN 3783-83, BS 1387 1985… Sản phẩm đa dạng kích thước, độ dày linh động thích hợp sử dụng trong nhiều công trình xây dựng.
Bên cạnh ống thép, Hòa Phát còn sản xuất các loại hộp vuông, hộp chữ nhật, tôn cuộn mạ kẽm … Khách hàng tải catalogue ống thép Hòa Phát để tham khảo quy trình sản xuất ống thép cũng như quy cách chi tiết về các loại ống thép.
Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen ASTM A53
Sau đây bảng quy cách ống thép Hòa Phát, khách hàng tham khảo và liên hệ 0932059176 nếu cần biết thêm thông tin về sản phẩm:
ĐK NGOÀI MM |
KÍCH THƯỚC INCH |
KÍCH THƯỚC MM |
ĐỘ DÀY MM |
TRỌNG LƯỢNG KG/M |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
ÁP LỰC THỬ AT |
ÁP LỰC THỬ KPA |
SỐ CÂY/ BÓ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21.3 | 1/2 | 15 | 2.77 | 1.27 | 7.62 | 48 | 4800 | 168 |
26.7 | 3/4 | 20 | 2.87 | 1.69 | 10.14 | 48 | 4800 | 113 |
33.4 | 1 | 25 | 3.38 | 2.50 | 15.00 | 48 | 4800 | 80 |
42.2 | 1(1/4) | 32 | 3.56 | 3.39 | 20.34 | 83 | 8300 | 61 |
48.3 | 1(1/2) | 40 | 3.68 | 4.05 | 24.3 | 83 | 8300 | 52 |
60.3 | 2 | 50 | 3.91 | 5.44 | 32.64 | 159 | 15900 | 37 |
73 | 2(1/2) | 65 | 5.16 | 8.63 | 51.78 | 172 | 17200 | 27 |
88.9 | 3 | 80 | 5.49 | 11.29 | 67.74 | 153 | 15300 | 24 |
101.6 | 3(1/2) | 90 | 3.18 3.96 4.78 |
9.53 11.41 19.27 |
64.32 57.18 68.46 |
67 77 115 |
6700 7700 11500 |
16 |
114.3 | 4 | 100 | 3.18 3.96 4.78 5.56 |
8.71 10.78 12.91 14.91 |
52.26 64.68 77.46 89.46 |
70 84 98 121 |
7000 8400 9800 12100 |
16 |
114.3 | 5 | 125 | 3.96 4.78 5.56 6.35 |
16.04 19.24 22.31 25.36 |
96.24 115.62 133.86 152.16 |
70 82 94 97 |
7000 8200 9400 9700 |
16 |
168.3 | 6 | 150 | 3.96 4.78 5.56 6.35 |
16.04 19.24 22.31 25.36 |
96.24 115.62 133.86 152.16 |
70 82 94 97 |
7000 8200 9400 9700 |
10 |
219.1 | 8 | 200 | 4.78 5.16 5.56 6.35 |
25.26 27.22 29.28 33.31 |
151.56 163.32 175.68 199.86 |
54 59 63 72 |
5400 5900 6300 7200 |
7 |
Quy trình mua hàng tại Thép Tiger steel
Khách hàng liên hệ đặt hàng tại công ty
Hãy gọi Hotline – Zalo
Hay gửi mail về công ty
Nhân viên chúng tôi sẽ tiếp nhận thông tin, kiểm tra số lượng với kho và báo giá, chốt thời gian giao hàng cho khách.
Lên hợp đồng, khách chuyển cọc 50% giá trị đơn hàng ( tiền mặt hoặc chuyển khoản )
Chúng tôi sẽ giao hàng đúng yêu cầu và nhận 50% tiền còn lại.
Công ty TNHH Thép Tiger steel chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua. Xin chúc quý khách và các đối tác sức khỏe, thịnh vượng, thành công.