Barem ống thép đen
Barem ống thép đen
- Công ty Thép Tiger Steel chuyên cung cấp ống thép đen giá rẻ.
- Chúng tôi phân phối các loại ống thép đầy đủ các loại tiêu chuẩn kích thước nên quý khách thỏa mái lựa chọn các loại thép tại Thép Tiger Steel.
- ASTM là tiêu chuẩn kỹ thuật của Hoa Kỳ được chứng nhận và sử dụng tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
- JIS là tiêu chuẩn của Nhật Bản.
- AS là tiêu chuẩn của Úc….
- Tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, AS, EN…là yêu cầu sự đồng nhất cao nhất về chất lượng, độ an toàn, đặc tính kỹ thuật và độ bền của các sản phẩm ống thép.
- Các sản phẩm ống thép có tiêu chuẩn khác nhau về các thành phần hóa học cấu tạo nên thép.
- Các sản phẩm ống thép được làm từ hợp kim thép carbon tùy theo tỷ lệ phần trăm khác nhau để tạo thành sản phẩm khác nhau.
- Mỗi loại ống thép có khối lượng tiêu chuẩn để tạo nên, ống thép mạ kẽm khác ống thép đúc và ống thép đen khác ống thép đúc.
Tiêu chuẩn ống thép
- Công ty Thép Tiger Steel là nhà cung cấp ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53.
- Các loại ống thép luôn đảm bảo chất lượng đồng đều, kích thước chính xác, độ bền cao, đáp ứng yêu cầu của mọi công trình.
Các thông số quy định tiêu chuẩn, kích thước ống thép
- Các thống số kích thước ống thép có các chỉ số đặc trưng, giúp nhà thầu công trình dễ dàng xác định loại ống thép nào phù hợp nhất với từng hạng mục, công trình.
Tiêu chuẩn DN:
- Là đường kính trong danh nghĩa là kích thước vòng trong của ống thép.
- Chỉ số này mang tính chất tương đối, để biết đường kính trong thực tế của ống, ta chỉ cần lấy đường kính ngoài thực tế trừ đi độ dày thành ống.
Tiêu chuẩn Phi (Ø):
- Là đường kính ngoài danh nghĩa là kích thước vòng ngoài của ống.
- Tương tự như DN, chỉ số Phi chỉ mang tính chất tương đối. Tại Việt Nam, đơn vị của đường kính ngoài danh nghĩa được tính bằng milimet (mm).
Inch – Cùng với milimet (mm), Inch (“):
– Là một trong 02 đơn vị đo lường được sử dụng để xác định kích thước trên ống thép.
– Tại Việt Nam, đơn vị Inch ít phổ biến hơn, chúng được sử dụng để chỉ định chiều dài hoặc độ dày của thành ống thép.
Tiêu chuẩn độ dày thành ống SCH:
- Là độ dày thành ống dựa trên đường kính ngoài của ống thép.
- Tại các hệ tiêu chuẩn khác nhau, độ dày thành ống cũng có sự khác biệt giữa các quy ước về kích thước.
Bảng Barem ống thép đen
STT | BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐEN | ||
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | |
1 | Ống đen D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 |
2 | Ống đen D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 |
3 | Ống đen D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 |
4 | |||
5 | Ống đen D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 |
6 | Ống đen D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 |
7 | Ống đen D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 |
8 | Ống đen D15.9 x 1.4 | 6 | 3 |
9 | Ống đen D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 |
10 | Ống đen D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 |
11 | |||
12 | Ống đen D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 |
13 | Ống đen D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 |
14 | Ống đen D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 |
15 | Ống đen D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 |
16 | Ống đen D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 |
17 | Ống đen D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 |
18 | Ống đen D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 |
19 | Ống đen D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 |
20 | Ống đen D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 |
21 | |||
22 | Ống đen D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 |
23 | Ống đen D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 |
24 | Ống đen D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 |
25 | Ống đen D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 |
26 | Ống đen D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 |
27 | Ống đen D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 |
28 | Ống đen D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 |
29 | Ống đen D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 |
30 | Ống đen D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 |
31 | |||
32 | Ống đen D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 |
33 | Ống đen D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 |
34 | Ống đen D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 |
35 | Ống đen D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 |
36 | Ống đen D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 |
37 | Ống đen D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 |
38 | Ống đen D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 |
39 | Ống đen D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 |
40 | Ống đen D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 |
41 | Ống đen D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 |
42 | Ống đen D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 |
43 | Ống đen D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 |
44 | |||
45 | Ống đen D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 |
46 | Ống đen D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 |
47 | Ống đen D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 |
48 | Ống đen D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 |
49 | Ống đen D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 |
50 | Ống đen D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 |
51 | Ống đen D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 |
52 | Ống đen D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 |
53 | Ống đen D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 |
54 | Ống đen D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 |
55 | Ống đen D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 |
56 | Ống đen D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 |
57 | |||
58 | Ống đen D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 |
59 | Ống đen D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 |
60 | Ống đen D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 |
61 | Ống đen D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 |
62 | Ống đen D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 |
63 | Ống đen D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 |
64 | Ống đen D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 |
65 | Ống đen D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 |
66 | Ống đen D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 |
67 | Ống đen D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 |
68 | Ống đen D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 |
69 | |||
70 | Ống đen D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 |
71 | Ống đen D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 |
72 | Ống đen D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 |
73 | Ống đen D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 |
74 | Ống đen D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 |
75 | Ống đen D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 |
76 | Ống đen D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 |
77 | Ống đen D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 |
78 | Ống đen D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 |
79 | Ống đen D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 |
80 | |||
81 | Ống đen D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 |
82 | Ống đen D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 |
83 | Ống đen D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 |
84 | Ống đen D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 |
85 | Ống đen D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 |
86 | Ống đen D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 |
87 | Ống đen D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 |
88 | Ống đen D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 |
89 | Ống đen D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 |
90 | |||
91 | Ống đen D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 |
92 | Ống đen D75.6 x 1.8 | 6 | 49.66 |
93 | Ống đen D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 |
94 | Ống đen D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 |
95 | Ống đen D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 |
96 | Ống đen D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 |
97 | Ống đen D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 |
98 | Ống đen D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 |
99 | |||
100 | Ống đen D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 |
101 | Ống đen D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 |
102 | Ống đen D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 |
103 | Ống đen D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 |
104 | Ống đen D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 |
105 | Ống đen D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 |
106 | Ống đen D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 |
107 | Ống đen D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 |
108 | |||
109 | Ống đen D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 |
110 | Ống đen D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 |
111 | Ống đen D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 |
112 | Ống đen D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 |
113 | Ống đen D108.0 x 2.8 | 6 | 45.86 |
114 | Ống đen D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 |
115 | Ống đen D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 |
116 | |||
117 | Ống đen D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 |
118 | Ống đen D113.5 x 2.0 | 6 | 33 |
119 | Ống đen D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 |
120 | Ống đen D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 |
121 | Ống đen D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 |
122 | Ống đen D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 |
123 | Ống đen D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 |
124 | |||
125 | Ống đen D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 |
126 | Ống đen D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 |
127 | Ống đen D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 |
128 | Ống đen D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 |
129 | Ống đen D126.8 x 2.8 | 6 | 54.37 |
130 | Ống đen D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 |
131 | Ống đen D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 |
132 | BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN CỠ LỚN | ||
133 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 6 | 80.46 |
134 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 6 | 96.54 |
135 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 6 | 111.66 |
136 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 6 | 130.62 |
137 | |||
138 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 6 | 96.24 |
139 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 6 | 115.62 |
140 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 6 | 133.86 |
141 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 6 | 152.16 |
142 | |||
143 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 6 | 151.56 |
144 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 6 | 163.32 |
145 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 6 | 175.68 |
146 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 6 | 199.86 |
147 | |||
148 | Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 6 | 250.5 |
149 | Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 6 | 306.06 |
150 | Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 6 | 361.68 |
151 | |||
152 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 6 | 215.82 |
153 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 6 | 298.2 |
154 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 6 | 391.02 |
155 | |||
156 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 6 | 247.74 |
157 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.02 |
158 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 6 | 407.52 |
159 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 6 | 487.5 |
160 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 6 | 565.56 |
161 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 6 | 644.04 |
162 | |||
163 | Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 6 | 375.72 |
164 | Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 6 | 467.34 |
165 | Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 6 | 559.38 |
166 | Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 6 | 739.44 |
167 | |||
168 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 6 | 526.26 |
169 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 6 | 526.26 |
170 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 6 | 630.96 |
171 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 6 | 732.3 |
172 | Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 6 | 471.12 |
173 | Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 6 | 702.54 |
174 | Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 6 | 930.3 |
175 | Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 6 | 566.88 |
176 | Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 6 | 846.3 |
177 | Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 6 | 1121.88 |
178 | BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN SIÊU DÀY | ||
179 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 6 | 22.61 |
180 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 6 | 23.62 |
181 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 6 | 25.1 |
182 | |||
183 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 6 | 26.1 |
184 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 6 | 27.28 |
185 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 6 | 29.03 |
186 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 6 | 30.75 |
187 | Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 6 | 31.89 |
188 | |||
189 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 6 | 33.09 |
190 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 6 | 34.62 |
191 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 6 | 36.89 |
192 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 6 | 39.13 |
193 | Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 6 | 40.62 |
194 | |||
195 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 6 | 42.38 |
196 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 6 | 44.37 |
197 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 6 | 47.34 |
198 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 6 | 50.29 |
199 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 6 | 52.23 |
200 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 6 | 54.17 |
201 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 6 | 57.05 |
202 | Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 6 | 61.79 |
203 | |||
204 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 6 | 49.9 |
205 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 6 | 52.27 |
206 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 6 | 55.8 |
207 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 6 | 59.31 |
208 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 6 | 61.63 |
209 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 6 | 63.94 |
210 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 6 | 67.39 |
211 | Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 6 | 73.07 |
212 | |||
213 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 6 | 64.81 |
214 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 6 | 67.93 |
215 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 6 | 72.58 |
216 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 6 | 77.2 |
217 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 6 | 80.27 |
218 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 6 | 83.33 |
219 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 6 | 87.89 |
220 | Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 6 | 95.44 |
221 | |||
222 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 6 | 72.68 |
223 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 6 | 76.19 |
224 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 6 | 81.43 |
Mua ống thép đen ở đâu giá rẻ ?
– Công ty Thép Tiger Steel là nhà phân phối ống thép đen ASTM chính hãng, được nhập trực tiếp từ nhà máy.
– Chúng tôi là đại lý cấp 1 nên giá thành rẻ nhất thị trường.
– Thép Tiger Steel có hệ thống cần cẩu, xe tải giúp quý khách giao hàng đúng thời gian thi công 100%.
– Đội ngũ nhân viên thân thiện, giao hàng đúng quy cách, đúng số lượng, đảm bảo chất lượng.
Ngoài ra, Công ty Thép Tiger STeel chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..