Ống inox đúc 316, 304

Ống inox đúc 316, 304

Ống inox đúc 316, 304 phân phối bởi Thép Tiger steel ,chúng Tôi chuyên cung cấp ống hộp inox đúc 201, 304, 316 sử dụng cho công nghiệp, lò hơi, khí nén, thực phẩm, hóa chất, dầu khí, gas, tàu biển…

Khách hàng quan tâm đến có thể tham khảo nhiều sản phẩm hơn tại website. Nếu cần có thể liên hệ Thép Tiger steel qua hotline:

0932059176 để được tư vấn chi tiết về sản phẩm cũng như nhận báo giá

 

Quy cách ống hộp inox đúc 316, 304

Sau đây là quy cách ống hộp inox đúc mà khách hang có thể tham khảo:

  • Áp suất làm việc: SCH40-SCH80
  • Xuất Xứ: Korea, Malaysia, Đài Loan, China…
  • Vật liệu: SUS304 /304L-316/316L

Bảng quy cách ống thông dụng:

Ống inox đúc nhập khẩu.

Chemical Composition of Material
Material                           Composition %  C  Si  Mn  P  S  Cr  Ni  Cu
201 ≤0.10 ≤0.50 10.2-11.2 ≤0.045 ≤0.01 13-14 1.2-1.4 0.6-0.8
304 ≤0.08 ≤0.5 0.9-1.1 ≤0.045 ≤0.01 18.3-18.9 8.0-8.2 0.2-0.3

 

WELDED AUSTENITIC STAINLESS STEEL PIPES ASTM A312

Inch Nomal OD(mm) SCHEDULE
5S 10S 20S 40S 80S
1/8″ 6 10.29 1.24 1.73 2.41
1/4″ 8 13.72 1.65 2.24 3.02
3/8″ 10 17.15 1.65 2.31 3.2
1/2″ 15 21.3 1.65 2.11 2.77 3.73
3/4″ 20 26.7 1.65 2.11 2.87 3.91
1″ 25 33.4 1.65 2.77 3.38 4.55
1″1/4 32 42.26 1.65 2.77 3.56 4.85
1″1/2 40 48.16 1.65 2.77 3.68 5.08
2″ 50 60.3 1.65 2.77 3.91 5.54
2″1/2 65 73 2.11 3.05 5.16 7.01
3″ 80 88.9 2.11 3.05 5.49 7.62
3″1/2 90 101.6 2.11 3.05 5.74 8.08
4″ 100 114.3 2.11 3.05 6.02 8.56
5″ 125 141.3 2.77 3.4 6.55 9.52
6″ 150 168.3 2.77 3.4 7.11 10.97
8″ 200 219.08 2.77 3.76 8.18 12.7
10″ 250″ 273.05 3.4 4.19 6.35 9.27 12.7
12″ 300″ 323.85 3.96 4.57 6.35 9.52 12.7
14″ 350″ 355.6 3.96 4.78 7.92 11.13 19.05
16″ 400″ 406.4 4.19 4.78 7.92 12.7 21.44
18″ 450″ 457.2 4.19 4.78 7.92 14.27 23
20″ 500″ 508 4.78 5.54 9.53 15.09 88
22″ 550″ 558.8 4.78 5.54 9.53 26.19
24″ 600″ 609.6 5.54 6.35 9.35 17.48 28.58
30″ 700″ 762 6.35 7.92 30.96

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *