Ống thép đen phi 48 DN40 tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80
- Ống thép đen phi 48 DN40 tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80 Công ty Thép Tiger Steel, cung cấp các loại ống thép đen, ống thép đen cỡ lớn, thép hộp đen Hòa Phát, ống thép đúc…
- Ống thép đen phi 48 được sử dụng phổ biến trong hệ thống ống nước, gia công cơ khí ô tô, thiết kế lan can cầu thang, …
Tiêu chuẩn ống thép đen phi 48 DN40:
- Mác thép: A106
- Tiêu chuẩn : ASTM, DIN, JIS, EN…
- Đường kính danh nghĩa: DN32, phi 42
- Độ dày: 3,2mm; 3,55mm; 5,1mm
- Độ dài: 6m, 12m.
- Ống thép được sản xuất tại nhà máy nên luôn có giấy tờ hóa đơn kiểm định chất lượng.
Bảng tiêu chuẩn ống thép đen phi 48:
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép đen | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN40 | 48,3 mm | 1,65 mm | SCH5 | 1,9 Kg/m |
DN40 | 48,3 mm | 2,77 mm | SCH10 | 3,11 Kg/m |
DN40 | 48,3 mm | 3,2 mm | SCH30 | 3,56 Kg/m |
DN40 | 48,3 mm | 3,68 mm | SCH40 | 4,05 Kg/m |
DN40 | 48,3 mm | 5,08 mm | SCH80 | 5,41 Kg/m |
DN40 | 48,3 mm | 10,1 mm | XXS | 9,51 Kg/m |
ống thép đen
Bảng quy cách trọng lượng ống thép đen
STT | ĐKN | Dầy | Kg/cây 6m |
187 | 48.1 | 2.7 | 15.78 |
188 | 48.1 | 2.8 | 16.32 |
189 | 48.1 | 2.9 | 16.86 |
190 | 48.1 | 3.0 | 17.4 |
191 | 48.1 | 3.1 | 17.94 |
192 | 48.1 | 3.2 | 18.47 |
193 | 48.1 | 3.4 | 19.52 |
194 | 48.1 | 3.5 | 20.04 |
195 | 48.1 | 3.7 | 21.08 |
196 | 48.1 | 3.8 | 21.59 |
197 | 48.1 | 3.9 | 22.1 |
198 | 48.1 | 4.0 | 22.61 |
199 | 48.1 | 4.1 | 23.11 |
200 | 48.1 | 4.2 | 23.62 |
201 | 48.1 | 4.3 | 24.11 |
202 | 48.1 | 4.4 | 24.61 |
203 | 48.1 | 4.5 | 25.1 |
204 | 48.1 | 4.8 | 26.56 |
205 | 48.1 | 5.0 | 27.52 |
206 | 48.1 | 1.0 | 6.97 |
207 | 48.1 | 1.1 | 7.65 |
208 | 48.1 | 1.2 | 8.33 |
209 | 48.1 | 1.4 | 9.67 |
210 | 48.1 | 1.5 | 10.34 |
211 | 48.1 | 1.6 | 11.01 |
212 | 48.1 | 1.7 | 11.67 |
213 | 48.1 | 1.8 | 12.33 |
214 | 48.1 | 1.9 | 12.99 |
215 | 48.1 | 2.0 | 13.64 |
216 | 48.1 | 2.1 | 14.29 |
217 | 48.1 | 2.2 | 14.94 |
218 | 48.1 | 2.3 | 15.59 |
219 | 48.1 | 2.4 | 16.23 |
220 | 48.1 | 2.5 | 16.87 |
221 | 48.1 | 2.7 | 18.14 |
222 | 48.1 | 2.8 | 18.77 |
223 | 48.1 | 2.9 | 19.4 |
224 | 48.1 | 3.0 | 20.02 |
225 | 48.1 | 3.1 | 20.64 |
226 | 48.1 | 3.2 | 21.26 |
227 | 48.1 | 3.4 | 22.49 |
228 | 48.1 | 3.5 | 23.1 |
229 | 48.1 | 3.7 | 24.31 |
230 | 48.1 | 3.8 | 24.91 |
231 | 48.1 | 3.9 | 25.51 |
232 | 48.1 | 4.0 | 26.1 |
233 | 48.1 | 4.1 | 26.69 |
234 | 48.1 | 4.2 | 27.28 |
235 | 48.1 | 4.3 | 27.87 |
236 | 48.1 | 4.4 | 28.45 |
237 | 48.1 | 4.5 | 29.03 |
238 | 48.1 | 4.8 | 30.75 |
239 | 48.1 | 5.0 | 31.89 |
240 | 48.1 | 1.0 | 7.37 |
241 | 48.1 | 1.1 | 8.09 |
– Để biết giá ống thép đen phi 48 quý khách vui lòng liên hệ Thép Bảo Tín để được hỗ trợ và báo giá chi tiết.
– Công ty Thép TIger Steel được ủy quyền đại lý cấp 1, phân phối ống thép Hòa Phát, ống thép cỡ lớn, ống thép đúc nhập khẩu, thép hộp SeAH…