Ống thép đúc và ý nghĩa các tiêu chuẩn

Ống thép đúc và ý nghĩa các tiêu chuẩn

Trên mỗi loại ống thép sẽ có các tiêu chuẩn và ký hiệu chuyên ngành kỹ thuật, cùng Tiger Steel tìm hiểu các thông số và ký hiệu đó như sau

DN: là đường kính trong danh nghĩa.

­ Ví dụ DN15 hoặc 15A, tương đương với ống có đường kính ngoài danh nghĩa

­ Tuy nhiên, ống sản xuất với mỗi tiêu chuẩn khác nhau thì sẽ có đường kính ngoài thực tế khác nhau

ống thép đúc

­ Nhiều người thường nhầm rằng ống DN15 tức là ống phi 15mm. Khi có đường kính ngoài thực tế, ta chỉ cần lấy đường kính ngoài trừ 2 lần

Đường kính trong (mm) = ĐK ngoài (mm) ­ 2x độ dầy (mm)

* Phi: đường kính ngoài danh nghĩa.

­ Ở Việt Nam, đơn vị để đo đường kính ống quen thuộc nhất vẫn là phi (Ø), tức là mm ( trình bày ở trên, ứng với mỗi tiêu chuẩn sản xuất thì ống cũng sẽ có những đường kính ngoài .Thường thì tất cả các nhà máy sản xuất đều công bố tiêu chuẩn sản xuất của mình, và  của từng loại ống.

* Inch (“):

­ Một đơn vị cũng thường được dùng, đó là Inch (viết tắt là ký hiệu)

­ Nhiều người sẽ hay bị nhầm trong việc quy đổi từ Inch ra DN hoặc phi

­ Việc dễ nhầm lẫn này, có lẽ sẽ được khắc phục bằng bảng quy đổi, và các thông số cụ thể

Bảng kích thước ống danh định 

Bảng này ứng với một số tiêu chuẩn như: ASTM A106, A53, API 5L, A312, ASME…

Ống từ ⅛” tới 3½” (từ DN6 – DN90)

quy cách ống thép đúc tiêu chuẩn astm

Inch DN ĐK ngoài(mm) Độ dày thành ống
SCH 5 SCH 10 SCH 30 SCH 40
6 10,29 mm 0,889 mm 1,245 mm 1,448 mm 1,727 mm
¼ 8 13,72 mm 1,245 mm 1,651 mm 1,854 mm 2,235 mm
10 17,15 mm 1,245 mm 1,651 mm 1,854 mm 2,311 mm
½ 15 21,34 mm 1,651 mm 2,108 mm 2,769 mm
¾ 20 26,67 mm 1,651 mm 2,108 mm 2,870 mm
1 25 33,40 mm 1,651 mm 2,769 mm 3,378 mm
32 42,16 mm 1,651 mm 2,769 mm 2,972 mm 3,556 mm
40 48,26 mm 1,651 mm 2,769 mm 3,175 mm 3,683 mm
2 50 60,33 mm 1,651 mm 2,769 mm 3,175 mm 3,912 mm
65 73,03 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm 5,156 mm
3 80 88,90 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm 5,486 mm
90 101,60 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm 5,740 mm

Ống từ 4″ tới 8″ (từ DN100 – DN200)

 Inch DNmm ĐK ngoài (mm)
SCH 5 SCH 10 SCH 20 SCH 30
4 100 114,30 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm
115 127,00 mm
5 125 141,30 mm 2,769 mm 3,404 mm
6 150 168,28 mm 2,769 mm 3,404 mm
8 200 219,08 mm 2,769 mm 3,759 mm 6,350 mm 7,036 mm

Ống từ 10″ tới 24″ (từ DN250 – DN600)

 Inch DNmm ĐK ngoài(mm) Độ dày thành ống (mm)
SCH 5s SCH 5 SCH 10s SCH 10
10 250 273,05 mm 3,404 mm 3,404 mm 4,191 mm 4,191 mm
12 300 323,85 mm 3,962 mm 4,191 mm 4,572 mm 4,572 mm

 

14 350 355,60 mm 3,962 mm 3,962 mm 4,775 mm 6,350 mm
16 400 406,40 mm 4,191 mm 4,191 mm 4,775 mm 6,350 mm
18 450 457,20 mm 4,191 mm 4,191 mm 4,775 mm 6,350 mm
20 500 508,00 mm 4,775 mm 4,775 mm 5,537 mm 6,350 mm
24 600 609,60 mm 5,537 mm 5,537 mm 6,350 mm 6,350 mm
 Inch Độ dày thành ống (mm)
SCH 40s SCH 40 SCH 60 SCH 80s SCH 80 SCH 100
10 9,271 mm 9,271 mm 12,700 mm 12,700 mm 15,062 mm 18,237 mm
12 9,525 mm 10,312 mm 12,700 mm 12,700 mm 17,450 mm 21,412 mm
14 9,525 mm 11,100 mm 15,062 mm 12,700 mm 19,050 mm 23,800 mm
16 9,525 mm 12,700 mm 16,662 mm 12,700 mm 21,412 mm 26,187 mm
18 9,525 mm 14,275 mm 19,050 mm 12,700 mm 23,800 mm 29,362 mm
20 9,525 mm 15,062 mm 20,625 mm 12,700 mm 26,187 mm 32,512 mm
24 9,525 mm 17,450 mm 24,587 mm 12,700 mm 30,937 mm 38,887 mm

 

(mm)
SCH 80 SCH 120 XXS
2,413 mm
3,023 mm
3,200 mm
3,734 mm 7,468 mm
3,912 mm 7,823 mm
4,547 mm 9,093 mm
4,851 mm 9,703 mm
5,080 mm 10,160 mm
5,537 mm 6,350 mm 11,074 mm
7,010 mm 7,620 mm 14,021 mm
7,620 mm 8,890 mm 15,240 mm
8,077 mm 16,154 mm

 

Độ dày thành ống (mm)
SCH 40STD SCH 60 SCH 80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160
6,020 mm 7,137 mm 8,560 mm 11,100 mm 13,487 mm
6,274 mm 9,017 mm
6,553 mm 9,525 mm 12,700 mm 15,875 mm
7,112 mm 10,973 mm 14,275 mm 18,263 mm
8,179 mm 10,312 mm 12,700 mm 15,062 mm 18,237 mm 20,625 mm 23,012 mm

 

SCH 20 SCH 30
6,350 mm 7,798 mm
6,350 mm 8,382 mm

 

7,925 mm 9,525 mm
7,925 mm 9,525 mm
7,925 mm 11,100 mm
9,525 mm 12,700 mm
9,525 mm 14,275 mm
SCH 120 SCH 140 SCH 160
21,412 mm 25,400 mm 28,575 mm
25,400 mm 28,575 mm 33,325 mm
27,762 mm 31,750 mm 35,712 mm
30,937 mm 36,500 mm 40,462 mm
34,925 mm 39,675 mm 45,237 mm
38,100 mm 44,450 mm 49,987 mm
46,025 mm 52,375 mm 59,512 mm

Xem thêm về ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Địa chỉ liên hệ:
Hotline: 0932.059.176
Email: tigersteel.vn@gmail.com
Website: https://tigersteel.vn/
Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *