– Công Ty TNHH Thép Tiger Steel có các sản phẩm ống thép phi 200 như ống thép đúc, ống thép mạ kẽm, ống thép hàn, ống thép cỡ lớn.
Kích thước ống thép có các loại tiêu chuẩn nào ?
– Ống thép đúc có các loại DN 15, ống thép phi 21,2 có độ dày 2,77
– Ống thép có độ dày đường kính danh nghĩa DN20, thép ống phi 27,1 ; có độ dày 2,87
– Thép đúc có độ dày đường kính danh nghĩa DN25, thép ống phi 33,4 ; có độ dày 3,38; dày 3,4; dày 4,6.
– Ống có độ dày đường kính danh nghĩa DN32, thép ống phi 42,4 ; có độ dày 3,2; dày 3,5
– Ống thép đúc có độ dày đường kính danh nghĩa DN40, thép ống phi 48,3 ; có độ dày 3,2; dày 3,55; dày 5,1
Tiêu chuẩn ống thép cỡ lớn
– Thép ống đúc có độ dày đường kính danh nghĩa DN100, thép ống phi114 ; có độ dày 4,5; dày 6,02; dày 8,6
– Thép có độ dày đường kính danh nghĩa DN150, thép ống phi 168,3 ; có độ dày 7,11; dày 8,18
– Ống đúc có độ dày đường kính danh nghĩa DN350, thép ống phi 355,6 ; có độ dày 19,05; dày 11,13
– Thép đúc có độ dày đường kính danh nghĩa DN450, thép ống phi 457,2 ; có độ dày 23,82; dày 14,27
– Thép ống đúc có độ dày đường kính danh nghĩa DN600, thép ống phi 609,6 ; có độ dày 30,96; dày 17,48
Bảng quy cách ống thép đúc phi 219, ống thép phi 200
Tên ống thép | Đường kính danh nghĩa | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | ||
Phi 219 | DN200 | 2.76 mm | 14.77 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 3.76 mm | 19.97 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 4.5 mm | 23.81 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 6.35 mm | 33.31 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 7.04 mm | 36.81 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 7.5 mm | 39.14 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 8.18 mm | 42.55 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 8.56 mm | 44.44 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 9.12 mm | 47.22 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 9.4 mm | 48.61 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 10.31 mm | 53.08 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 11.56 mm | 59.16 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 12.7 mm | 64.64 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 13.5 mm | 68.45 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 14.05 mm | 71.04 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 15.09 mm | 75.92 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 18.26 mm | 90.44 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 20.62 mm | 100.92 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 22.23 mm | 107.92 kg | ||
Phi 219 | DN200 | 23.01 mm | 111.27 kg |