Tigersteel phân phối các loại thép tròn, thép đặc, láp trơn. Thép tròn là sản phẩm được sử dụng nhiều trong xây dựng, với đặc tính cứng, bền, chịu lực tốt, lại có nhiều kích thước nên được chọn mua nhiều.
Quy cách thép tròn đặc
Chúng tôi phân phối các loại tròn với nhiều kích thước để. Khách hàng tham khảo một số kích thước của thép sau đây, nếu cần có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết:
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
STT | Tên sản phẩm | Khối lượng (KG/M) |
---|---|---|
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 |
46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
53 | Thép tròn đặc Ø220 | 289.40 |
54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
63 | Thép tròn đặc Ø320 | 613.34 |
64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1036.40 |
73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1087257 |
74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1139.98 |
75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1248.49 |
76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1276.49 |
77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1420.51 |
78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1541.35 |
79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1667.12 |
80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1865.03 |
81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2074.04 |
882 | Thép tròn đặc Ø600 | 2219.54 |
83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2486.04 |
84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2564.96 |
85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2850.88 |
86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3021.04 |
87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3468.03 |
88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3945.85 |
89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4993.97 |
90 | Thép tròn đặc Ø100 | 6165.39 |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
Khách hàng tham khảo bảng tiêu chuẩn chất lượng thép sau đây:
1 | Mác thép | Tương đương thép Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS:G3101 - SS400 | |
---|---|---|---|
2 | Đường kính | Từ Ø1 đến Ø500 | |
3 | Chiều dài thanh | 6m/cây hoặc cắt théo yêu cầu | dài 8.6m |
(1m, 2m, 3m, 4m, 5m, 6m) | dài>6.00m | ||
4 | Đóng bó | Theo yêu cầu |
Đặc tính cơ lý sản phẩm
Mác thép | Giới hạn hạn chảy(N/mm22) Ø<=16 | Giới hạn hạn chảy(N/mm22) Ø>16 | Giới hạn đứt (N/mm2) | Giãn dài tương đối % | Góc uốn | Bán kính gối uốn(R) |
---|---|---|---|---|---|---|
SS 400 | 245 min | 235 min | 400 ~ 510 | 20 min(Ø<=25) hoặc 24 min(Ø>25) | 180 | R=1.5xØ |
Bảng giá thép tròn cập nhật mới nhất 2020
Qúy khách hàng đang quan tâm và muốn mua các loại thép tròn có thể liên hệ với Tigersteel để chúng tôi báo giá chi tiết các loại thép. Khách hàng có thể theo dõi website để cập nhật những bảng giá và catalogue sản phẩm mới nhất.
Phân phối thép tròn đặc, láp trơn tại Tphcm
Mua ngay các loại thép tròn đặc, lắp trơn với giá tốt nhất tại Tigersteel. Chúng tôi là một trong những công ty uy tín chuyên phân phối các loại thép tròn chất lượng, nhiều kích thước với giá tốt nhất. Khách hàng có thể tham khảo catalogue các loại thép đặc tại website.
Ngoài thép hình I, thép hình V, thép hình U, thép hình H, thép vuông đặc, thép tròn thì chúng tôi còn phân phối các loại ống thép đúc, ống thép mạ kẽm, ống thép cỡ lớn, ống thép đen, thép tấm, thép hình, thép hộp và các loại phụ kiện ren, phụ kiện nối hàn, mặt. Qúy khách hàng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau để được tư vấn chi tiết về sản phẩm mà khách hàng đang quan tâm:
- Hotline: 0932.059.176
- Email: tigersteel.vn@gmail.com
- Website: https://tigersteel.vn/
- Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM