Ống công nghiệp inox 304 ASTM A312
Khách hàng tham khảo thông tin về ống công nghiệp inox 304 ASTM A312 sau đây để có thể hiểu rõ hơn về sản phẩm. Thép Tiger steel một trong những địa chỉ uy tin phân phối nhiều loại inox công nghiệp với giá tốt nhất thị trường mà khách hàng có thể tin tưởng.
- Vật liệu: SUS 304 /304L, 316/316L
- Tiêu chuẩn: ASTM A312 – JIS G3459
- Xuất xứ: CHINA –TAIWAN – KOREA – MALAYSIA
- Quy cách: DN15 đến DN600
- Độ dày: SCH10S – SCH20S SCH40S – SCH80
- Chiều dài: 6000mm,vv…
- Ứng dụng: Sản xuất năng lượng, dầu mỏ, gas tự nhiên, hóa học, đóng tàu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim,
Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật ống inox công nghiệp 304
Sau đây là bảng tiêu chuẩn kỹ thuật của ống inox 304 mà khách hàng có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về sản phẩm.
Chemical Composition of Material | ||||||||
Material Composition % | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Cu |
201 | ≤0.10 | ≤0.50 | 10.2-11.2 | ≤0.045 | ≤0.01 | 13-14 | 1.2-1.4 | 0.6-0.8 |
304 | ≤0.08 | ≤0.5 | 0.9-1.1 | ≤0.045 | ≤0.01 | 18.3-18.9 | 8.0-8.2 | 0.2-0.3 |
WELDED AUSTENITIC STAINLESS STEEL PIPES ASTM A312
Inch | Nomal | OD(mm) | SCHEDULE | ||||
5S | 10S | 20S | 40S | 80S | |||
1/8″ | 6 | 10.29 | 1.24 | 1.73 | 2.41 | ||
1/4″ | 8 | 13.72 | 1.65 | 2.24 | 3.02 | ||
3/8″ | 10 | 17.15 | 1.65 | 2.31 | 3.2 | ||
1/2″ | 15 | 21.3 | 1.65 | 2.11 | 2.77 | 3.73 | |
3/4″ | 20 | 26.7 | 1.65 | 2.11 | 2.87 | 3.91 | |
1″ | 25 | 33.4 | 1.65 | 2.77 | 3.38 | 4.55 | |
1″1/4 | 32 | 42.26 | 1.65 | 2.77 | 3.56 | 4.85 | |
1″1/2 | 40 | 48.16 | 1.65 | 2.77 | 3.68 | 5.08 | |
2″ | 50 | 60.3 | 1.65 | 2.77 | 3.91 | 5.54 | |
2″1/2 | 65 | 73 | 2.11 | 3.05 | 5.16 | 7.01 | |
3″ | 80 | 88.9 | 2.11 | 3.05 | 5.49 | 7.62 | |
3″1/2 | 90 | 101.6 | 2.11 | 3.05 | 5.74 | 8.08 | |
4″ | 100 | 114.3 | 2.11 | 3.05 | 6.02 | 8.56 | |
5″ | 125 | 141.3 | 2.77 | 3.4 | 6.55 | 9.52 | |
6″ | 150 | 168.3 | 2.77 | 3.4 | 7.11 | 10.97 | |
8″ | 200 | 219.08 | 2.77 | 3.76 | 8.18 | 12.7 | |
10″ | 250″ | 273.05 | 3.4 | 4.19 | 6.35 | 9.27 | 12.7 |
12″ | 300″ | 323.85 | 3.96 | 4.57 | 6.35 | 9.52 | 12.7 |
14″ | 350″ | 355.6 | 3.96 | 4.78 | 7.92 | 11.13 | 19.05 |
16″ | 400″ | 406.4 | 4.19 | 4.78 | 7.92 | 12.7 | 21.44 |
18″ | 450″ | 457.2 | 4.19 | 4.78 | 7.92 | 14.27 | 23 |
20″ | 500″ | 508 | 4.78 | 5.54 | 9.53 | 15.09 | 88 |
22″ | 550″ | 558.8 | 4.78 | 5.54 | 9.53 | 26.19 | |
24″ | 600″ | 609.6 | 5.54 | 6.35 | 9.35 | 17.48 | 28.58 |
30″ | 700″ | 762 | 6.35 | 7.92 | 30.96 |
Khách hàng có nhu cầu mua ống hộp inox liên hệ với Thép Tiger steel đẻ được tư vấn về sản phẩm cũng như nhận báo giá chi tiết nhé!
Xem thêm về Fanpage chúng Tôi tại đây