Ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM SCH20-SCH80
Ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM SCH20-SCH80 Có lẽ quý khách đang tìm kiếm ống thép đúc phi 27 để phục vụ cho nhu cầu xây dựng tại công trình hay dự án của mình.
– Để tìm hiểu rõ hơn ưu điểm, nhược điểm và nguồn gốc xuất xứ của ống thép được công ty Thép Tiger Steel cung cấp, chúng ta cùng đi tìm hiểu.
Tiêu chuẩn ống thép đúc phi 27
– Mác thép: ASTM, có ASTM A106, ASTM A53, ASTM API 5L, A179,
– Đường kính: Phi 27, DN
– Độ dày: 1,1mm – 9,7mm, hoặc SCH5, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, …
– Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, …
– Mọi sản phẩm ống thép đúc phi 27 đều được nhập khẩu và có chứng chỉ nhập khẩu CO-CQ của các nước nhập khẩu và chứng chỉ kiểm định chất lượng.
Giải lú tiêu chuẩn ASTM là gì trong 5 phút
Bảng quy cách ống thép đúc phi 27 DN20
Thép ống đúc phi 27 | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 1.65 | 1.02 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 2.1 | 1.27 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 2.5 | 1.49 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 2.87 | 1.69 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 2.9 | 1.7 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 3 | 1.75 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 3.05 | 1.78 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 3.5 | 2 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 3.91 | 2.2 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 7 | 3.4 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 7.8 | 3.64 |
Mua ống thép đúc phi 27 DN20 ở đâu tại TPHCM, Đồng Nai, Tây Ninh ?
– Hiện tại trên thị trường nhiều nhà phân phối, đại lý cung cấp ống thép đúc, nhưng không phải ở đâu cũng cung cấp thép đúc chất lượng cao như Thép Tiger Steel.
– Chính vì thế, khi chọn lựa Công ty Thép Tiger Steel chúng tôi là nhà cung ứng cho những dự án lớn của quý khách quả là sự lựa chọn sáng suốt.
– Chúng tôi có thị trường phân phối khắp ở các tỉnh ở miền Bắc, lẫn Miền Nam và trải dài sang cả Cambodia.
– Điều đó chứng tỏ rằng sự lớn mạnh của công ty Thép Tiger Steel khi được quý khách hàng tín nhiệm và lựa chọn làm nhà cung cấp ống thép xây dựng.
Mua ống thép đúc phi 27 tại Thép Tiger Steel có chính sách giao hàng và hậu mãi như thế nào ?
– Khi quý khách mua hàng tại công ty Thép Tiger Steel sẽ được đội ngũ nhân viên kinh doanh tư vấn tận tình.
– Được nhân viên giao hàng đến tận nơi, đúng số lượng, đủ quy cách, đảm bảo chất lượng.
– Chúng tôi giao hàng đúng thời gian như hợp đồng khi quý khách thương lượng với nhân viên kinh doanh.
– Đảm bảo đúng thời gian, giúp quý khách đẩy nhanh tiến độ, thời gian thi công, tiết kiệm chi phí ở công trình.
– Gọi điện thoại cho chúng tôi để nhận được bản báo giá chi tiết nhất và sự hỗ trợ tận tâm của Thép Tiger Steel.
Bảng giá, quy cách ống thép đúc tham khảo
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN6 phi 10.3 | |||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN6 | 1.24 | 10.3 | 0.28 | SCH10 | 15,000 |
DN6 | 1.45 | 10.3 | 0.32 | SCH30 | 15,000 |
DN6 | 1.73 | 10.3 | 0.37 | SCH40 | 15,000 |
DN6 | 1.73 | 10.3 | 0.37 | SCH.STD | 15,000 |
DN6 | 2.41 | 10.3 | 0.47 | SCH80 | 15,000 |
DN6 | 2.41 | 10.3 | 0.47 | SCH. XS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN8 Phi 13.7 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN8 | 1.65 | 13.7 | 0.49 | SCH10 | 15,000 |
DN8 | 1.85 | 13.7 | 0.54 | SCH30 | 15,000 |
DN8 | 2.24 | 13.7 | 0.63 | SCH40 | 15,000 |
DN8 | 2.24 | 13.7 | 0.63 | SCH.STD | 15,000 |
DN8 | 3.02 | 13.7 | 0.80 | SCH80 | 15,000 |
DN8 | 3.02 | 13.7 | 0.80 | SCH. XS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc lực DN10 phi 17.1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN10 | 1.65 | 17.1 | 0.63 | SCH10 | 15,000 |
DN10 | 1.85 | 17.1 | 0.7 | SCH30 | 15,000 |
DN10 | 2.31 | 17.1 | 0.84 | SCH40 | 15,000 |
DN10 | 2.31 | 17.1 | 0.84 | SCH.STD | 15,000 |
DN10 | 3.20 | 17.1 | 0.10 | SCH80 | 15,000 |
DN10 | 3.20 | 17.1 | 0.10 | SCH. XS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN15 phi 21.3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN15 | 2.11 | 21.3 | 1.00 | SCH10 | 15,000 |
DN15 | 2.41 | 21.3 | 1.12 | SCH30 | 15,000 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH40 | 15,000 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH.STD | 15,000 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH80 | 15,000 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH. XS | 15,000 |
DN15 | 4.78 | 21.3 | 1.95 | 160 | 15,000 |
DN15 | 7.47 | 21.3 | 2.55 | SCH. XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN 20 | 1.65 | 26.7 | 1.02 | SCH5 | 15,000 |
DN 20 | 2.1 | 26.7 | 1.27 | SCH10 | 15,000 |
DN 20 | 2.87 | 26.7 | 1.69 | SCH40 | 15,000 |
DN 20 | 3.91 | 26.7 | 2.2 | SCH80 | 15,000 |
DN 20 | 7.8 | 26.7 | 3.63 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN25 | 1.65 | 33.4 | 1.29 | SCH5 | 15,000 |
DN25 | 2.77 | 33.4 | 2.09 | SCH10 | 15,000 |
DN25 | 3.34 | 33.4 | 2.47 | SCH40 | 15,000 |
DN25 | 4.55 | 33.4 | 3.24 | SCH80 | 15,000 |
DN25 | 9.1 | 33.4 | 5.45 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN32 | 1.65 | 42.2 | 1.65 | SCH5 | 15,000 |
DN32 | 2.77 | 42.2 | 2.69 | SCH10 | 15,000 |
DN32 | 2.97 | 42.2 | 2.87 | SCH30 | 15,000 |
DN32 | 3.56 | 42.2 | 3.39 | SCH40 | 15,000 |
DN32 | 4.8 | 42.2 | 4.42 | SCH80 | 15,000 |
DN32 | 9.7 | 42.2 | 7.77 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN40 | 1.65 | 48.3 | 1.9 | SCH5 | 15,000 |
DN40 | 2.77 | 48.3 | 3.11 | SCH10 | 15,000 |
DN40 | 3.2 | 48.3 | 3.56 | SCH30 | 15,000 |
DN40 | 3.68 | 48.3 | 4.05 | SCH40 | 15,000 |
DN40 | 5.08 | 48.3 | 5.41 | SCH80 | 15,000 |
DN40 | 10.1 | 48.3 | 9.51 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN50 | 1.65 | 60.3 | 2.39 | SCH5 | 15,000 |
DN50 | 2.77 | 60.3 | 3.93 | SCH10 | 15,000 |
DN50 | 3.18 | 60.3 | 4.48 | SCH30 | 15,000 |
DN50 | 3.91 | 60.3 | 5.43 | SCH40 | 15,000 |
DN50 | 5.54 | 60.3 | 7.48 | SCH80 | 15,000 |
DN50 | 6.35 | 60.3 | 8.44 | SCH120 | 15,000 |
DN50 | 11.07 | 60.3 | 13.43 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 73 | 3.67 | SCH5 | 15,000 |
DN65 | 3.05 | 73 | 5.26 | SCH10 | 15,000 |
DN65 | 4.78 | 73 | 8.04 | SCH30 | 15,000 |
DN65 | 5.16 | 73 | 8.63 | SCH40 | 15,000 |
DN65 | 7.01 | 73 | 11.4 | SCH80 | 15,000 |
DN65 | 7.6 | 73 | 12.25 | SCH120 | 15,000 |
DN65 | 14.02 | 73 | 20.38 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 76 | 3.83 | SCH5 | 15,000 |
DN65 | 3.05 | 76 | 5.48 | SCH10 | 15,000 |
DN65 | 4.78 | 76 | 8.39 | SCH30 | 15,000 |
DN65 | 5.16 | 76 | 9.01 | SCH40 | 15,000 |
DN65 | 7.01 | 76 | 11.92 | SCH80 | 15,000 |
DN65 | 7.6 | 76 | 12.81 | SCH120 | 15,000 |
DN65 | 14.02 | 76 | 21.42 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN80 | 2.11 | 88.9 | 4.51 | SCH5 | 15,000 |
DN80 | 3.05 | 88.9 | 6.45 | SCH10 | 15,000 |
DN80 | 4.78 | 88.9 | 9.91 | SCH30 | 15,000 |
DN80 | 5.5 | 88.9 | 11.31 | SCH40 | 15,000 |
DN80 | 7.6 | 88.9 | 15.23 | SCH80 | 15,000 |
DN80 | 8.9 | 88.9 | 17.55 | SCH120 | 15,000 |
DN80 | 15.2 | 88.9 | 27.61 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN90 | 2.11 | 101.6 | 5.17 | SCH5 | 15,000 |
DN90 | 3.05 | 101.6 | 7.41 | SCH10 | 15,000 |
DN90 | 4.78 | 101.6 | 11.41 | SCH30 | 15,000 |
DN90 | 5.74 | 101.6 | 13.56 | SCH40 | 15,000 |
DN90 | 8.1 | 101.6 | 18.67 | SCH80 | 15,000 |
DN90 | 16.2 | 101.6 | 34.1 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN100 | 2.11 | 114.3 | 5.83 | SCH5 | 15,000 |
DN100 | 3.05 | 114.3 | 8.36 | SCH10 | 15,000 |
DN100 | 4.78 | 114.3 | 12.9 | SCH30 | 15,000 |
DN100 | 6.02 | 114.3 | 16.07 | SCH40 | 15,000 |
DN100 | 7.14 | 114.3 | 18.86 | SCH60 | 15,000 |
DN100 | 8.56 | 114.3 | 22.31 | SCH80 | 15,000 |
DN100 | 11.1 | 114.3 | 28.24 | SCH120 | 15,000 |
DN100 | 13.5 | 114.3 | 33.54 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN120 | 6.3 | 127 | 18.74 | SCH40 | 15,000 |
DN120 | 9 | 127 | 26.18 | SCH80 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN125 | 2.77 | 141.3 | 9.46 | SCH5 | 15,000 |
DN125 | 3.4 | 141.3 | 11.56 | SCH10 | 15,000 |
DN125 | 6.55 | 141.3 | 21.76 | SCH40 | 15,000 |
DN125 | 9.53 | 141.3 | 30.95 | SCH80 | 15,000 |
DN125 | 14.3 | 141.3 | 44.77 | SCH120 | 15,000 |
DN125 | 18.3 | 141.3 | 55.48 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN150 | 2.78 | 168.3 | 11.34 | SCH5 | 15,000 |
DN150 | 3.4 | 168.3 | 13.82 | SCH10 | 15,000 |
DN150 | 4.78 | 168.3 | 19.27 | SCH40 | 15,000 |
DN150 | 5.16 | 168.3 | 20.75 | SCH80 | 15,000 |
DN150 | 6.35 | 168.3 | 25.35 | SCH120 | 15,000 |
DN150 | 7.11 | 168.3 | 28.25 | SCH40 | 15,000 |
DN150 | 11 | 168.3 | 42.65 | SCH80 | 15,000 |
DN150 | 14.3 | 168.3 | 54.28 | SCH120 | 15,000 |
DN150 | 18.3 | 168.3 | 67.66 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN200 | 2.769 | 219.1 | 14.77 | SCH5 | 15,000 |
DN200 | 3.76 | 219.1 | 19.96 | SCH10 | 15,000 |
DN200 | 6.35 | 219.1 | 33.3 | SCH20 | 15,000 |
DN200 | 7.04 | 219.1 | 36.8 | SCH30 | 15,000 |
DN200 | 8.18 | 219.1 | 42.53 | SCH40 | 15,000 |
DN200 | 10.31 | 219.1 | 53.06 | SCH60 | 15,000 |
DN200 | 12.7 | 219.1 | 64.61 | SCH80 | 15,000 |
DN200 | 15.1 | 219.1 | 75.93 | SCH100 | 15,000 |
DN200 | 18.2 | 219.1 | 90.13 | SCH120 | 15,000 |
DN200 | 20.6 | 219.1 | 100.79 | SCH140 | 15,000 |
DN200 | 23 | 219.1 | 111.17 | SCH160 | 15,000 |
bảng giá chỉ mang tính tham khảo
– Thép Tiger Steel còn cung cấp các sản phẩm ống thép cỡ lớn phi 273, phi 325, phi 355, phi 508, phi 406, phi 610.
– Ống thép mạ kẽm Hòa Phát, thép hộp SeAH, Thép hình Hòa Phát, Thép inox, van nhập khẩu.