Thép ống đúc phi 49, DN40 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API 5L

Thép ống đúc phi 49, DN40 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API 5L

Thép ống đúc phi 49, DN40 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API 5L  Ống thép đúc 49 được sử dụng trong nhiều công trình, với kết cấu vững chắc so với các loại ống thép mạ kẽm, ống thép hàn cỡ lớn.

 Thép đúc có nhiều loại tiêu chuẩn khác nhau đáp ứng nhu cầu xây dựng ở nhiều công trình lớn nhỏ.

– Mỗi loại quy cách có độ dày ống thép như tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, các loại ống thép có độ dày thành ống khác nhau giúp nhà thầu chọn lựa khi sử dụng.

– Công ty Thép Tiger Steel cung cấp nhiều sản phẩm thép giá rẻ đạt tiêu chuẩn của Viện kỹ thuật thép công nghiệp.

– Gửi đến quý khách hàng ống thép đúc nhập khẩu từ các thị trường uy tín như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan…

Tiêu chuẩn ống thép đúc  phi 49 DN40

– Tiêu chuẩn: ASTM

Giải lú tiêu chuẩn ASTM là gì trong 5 phút

– Mác thép: A53, A106, API 5L..

– Đường kính: Phi 49, DN40

– Độ dài: 6m, 12m

– Xuất xứ: Ống thép đúc được nhập khẩu từ các nước Hàn Quốc, Ấn Độ, Trung Quốc, Nga, Đài Loan..

– Ống thép luôn có chứng chỉ xuất nhập khẩu của nhà sản xuất.

Bảng giá ống thép đúc phi 49 DN40

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng Giá
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m VNĐ
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9 15000
DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11 15000
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56 15000
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05 15000
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41 15000
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51 15000

Những ưu điểm của thép ống đúc phi 49 tiêu chuẩn A106/A53

– Ống đúc DN40 được sử dụng trong hệ thống chịu áp suất cao, đường ống dẫn xăng dầu áp lực lớn.

– Được sản xuất trong quy trình đùn ép tạo ra sản phẩm ống thép không có mối hàn, giúp ống có khả năng chịu lực lớn, không bị nứt vỡ trong môi trường nhiệt độ hay áp suất cao.

– Ống thép có thành mỏng nhưng rất nhẹ, chịu được tác động lớn, không bị cong vênh trong quá trình sản xuất, lắp đặt.

– Ống thép có khả năng chịu áp lực lớn, có tuổi thọ cao trong môi trường có tính axit hoặc muối biển.

– Ống thép đúc phi 49 dễ lắp đặt, dễ lắp ráp, chi phí cho công nhân bảo trì thấp, tiết kiệm thời gian.

Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 49.

– Thép đúc được sản xuât bằng hai phương pháp đùn nóng và kéo nguội.

– Ống thép đúc đùn nóng được sản xuất bằng cách nung nóng phôi thép đúc để tạo thành ống thép đúc.

– Quy trình nung nóng có ưu điểm là giá thành sản xuất rẻ, tiết kiệm thời gian.

– Quy trình kéo nguội có ưu điểm là sản phẩm đẹp về mẫu mã nhưng tôn nhiều thời gian, chi phí hơn ống thép đúc đùn nóng.

Ống thép đúc được bán ở đâu giá rẻ, chất lượng ?

– Mọi ánh mắt và suy nghĩ luôn đổ về Công Ty Thép Tiger Steel, thương hiệu được biết đến ở tất cả thị trường trong nước và Cambodia.

– Công ty Thép Tiger Steel phân phối ống thép đúc ở các thị trường Hà Nội, TPHCM, Đà Nẵng, Cần Thơ, Đồng Nai…

Bảng quy cách ống thép đúc tham khảo

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN6 phi 10.3
Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN6 1.24 10.3 0,28 SCH10
DN6 1.45 10.3 0,32 SCH30
DN6 1.73 10.3 0.37 SCH40
DN6 1.73 10.3 0.37 SCH.STD
DN6 2.41 10.3 0.47 SCH80
DN6 2.41 10.3 0.47 SCH. XS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN8 Phi 13.7

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN8 1.65 13.7 0,49 SCH10
DN8 1.85 13.7 0,54 SCH30
DN8 2.24 13.7 0.63 SCH40
DN8 2.24 13.7 0.63 SCH.STD
DN8 3.02 13.7 0.80 SCH80
DN8 3.02 13.7 0.80 SCH. XS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  lực DN10 phi 17.1

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN10 1.65 17.1 0,63 SCH10
DN10 1.85 17.1 0,7 SCH30
DN10 2.31 17.1 0.84 SCH40
DN10 2.31 17.1 0.84 SCH.STD
DN10 3.20 17.1 0.10 SCH80
DN10 3.20 17.1 0.10 SCH. XS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN15 phi 21.3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN15 2.11 21.3 1.00 SCH10
DN15 2.41 21.3 1.12 SCH30
DN15 2.77 21.3 1.27 SCH40
DN15 2.77 21.3 1.27 SCH.STD
DN15 3.73 21.3 1.62 SCH80
DN15 3.73 21.3 1.62 SCH. XS
DN15 4.78 21.3 1.95 160
DN15 7.47 21.3  2.55 SCH. XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN 20 1,65 26,7 1,02 SCH5
DN 20 2,1 26,7 1,27 SCH10
DN 20 2,87 26,7 1,69 SCH40
DN 20 3,91 26,7 2,2 SCH80
DN 20 7,8 26,7 3,63 XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN25 1,65 33,4 1,29 SCH5
DN25 2,77 33,4 2,09 SCH10
DN25 3,34 33,4 2,47 SCH40
DN25 4,55 33,4 3,24 SCH80
DN25 9,1 33,4 5,45 XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN32 1,65 42,2 1,65 SCH5
DN32 2,77 42,2 2,69 SCH10
DN32 2,97 42,2 2,87 SCH30
DN32 3,56 42,2 3,39 SCH40
DN32 4,8 42,2 4,42 SCH80
DN32 9,7 42,2 7,77 XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN40 1,65 48,3 1,9 SCH5
DN40 2,77 48,3 3,11 SCH10
DN40 3,2 48,3 3,56 SCH30
DN40 3,68 48,3 4,05 SCH40
DN40 5,08 48,3 5,41 SCH80
DN40 10,1 48,3 9,51 XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN50 1,65 60,3 2,39 SCH5
DN50 2,77 60,3 3,93 SCH10
DN50 3,18 60,3 4,48 SCH30
DN50 3,91 60,3 5,43 SCH40
DN50 5,54 60,3 7,48 SCH80
DN50 6,35 60,3 8,44 SCH120
DN50 11,07 60,3 13,43 XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN65 2,1 73 3,67 SCH5
DN65 3,05 73 5,26 SCH10
DN65 4,78 73 8,04 SCH30
DN65 5,16 73 8,63 SCH40
DN65 7,01 73 11,4 SCH80
DN65 7,6 73 12,25 SCH120
DN65 14,02 73 20,38 XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN65 2,1 76 3,83 SCH5
DN65 3,05 76 5,48 SCH10
DN65 4,78 76 8,39 SCH30
DN65 5,16 76 9,01 SCH40
DN65 7,01 76 11,92 SCH80
DN65 7,6 76 12,81 SCH120
DN65 14,02 76 21,42 XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN80 2,11 88,9 4,51 SCH5
DN80 3,05 88,9 6,45 SCH10
DN80 4,78 88,9 9,91 SCH30
DN80 5,5 88,9 11,31 SCH40
DN80 7,6 88,9 15,23 SCH80
DN80 8,9 88,9 17,55 SCH120
DN80 15,2 88,9 27,61 XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN90 2,11 101,6 5,17 SCH5
DN90 3,05 101,6 7,41 SCH10
DN90 4,78 101,6 11,41 SCH30
DN90 5,74 101,6 13,56 SCH40
DN90 8,1 101,6 18,67 SCH80
DN90 16,2 101,6 34,1 XXS

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN100 2,11 114,3 5,83 SCH5
DN100 3,05 114,3 8,36 SCH10
DN100 4,78 114,3 12,9 SCH30
DN100 6,02 114,3 16,07 SCH40
DN100 7,14 114,3 18,86 SCH60
DN100 8,56 114,3 22,31 SCH80
DN100 11,1 114,3 28,24 SCH120
DN100 13,5 114,3 33,54 SCH160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN120 6,3 127 18,74 SCH40
DN120 9 127 26,18 SCH80

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN125 2,77 141,3 9,46 SCH5
DN125 3,4 141,3 11,56 SCH10
DN125 6,55 141,3 21,76 SCH40
DN125 9,53 141,3 30,95 SCH80
DN125 14,3 141,3 44,77 SCH120
DN125 18,3 141,3 55,48 SCH160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN150 2,78 168,3 11,34 SCH5
DN150 3,4 168,3 13,82 SCH10
DN150 4,78 168,3 19,27 SCH40
DN150 5,16 168,3 20,75 SCH80
DN150 6,35 168,3 25,35 SCH120
DN150 7,11 168,3 28,25 SCH40
DN150 11 168,3 42,65 SCH80
DN150 14,3 168,3 54,28 SCH120
DN150 18,3 168,3 67,66 SCH160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN200 2,769 219,1 14,77 SCH5
DN200 3,76 219,1 19,96 SCH10
DN200 6,35 219,1 33,3 SCH20
DN200 7,04 219,1 36,8 SCH30
DN200 8,18 219,1 42,53 SCH40
DN200 10,31 219,1 53,06 SCH60
DN200 12,7 219,1 64,61 SCH80
DN200 15,1 219,1 75,93 SCH100
DN200 18,2 219,1 90,13 SCH120
DN200 20,6 219,1 100,79 SCH140
DN200 23 219,1 111,17 SCH160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN250 3,4 273,1 22,6 SCH5
DN250 4,2 273,1 27,84 SCH10
DN250 6,35 273,1 41,75 SCH20
DN250 7,8 273,1 51,01 SCH30
DN250 9,27 273,1 60,28 SCH40
DN250 12,7 273,1 81,52 SCH60
DN250 15,1 273,1 96,03 SCH80
DN250 18,3 273,1 114,93 SCH100
DN250 21,4 273,1 132,77 SCH120
DN250 25,4 273,1 155,08 SCH140
DN250 28,6 273,1 172,36 SCH160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN300 4,2 323,9 33,1 SCH5
DN300 4,57 323,9 35,97 SCH10
DN300 6,35 323,9 49,7 SCH20
DN300 8,38 323,9 65,17 SCH30
DN300 10,31 323,9 79,69 SCH40
DN300 12,7 323,9 97,42 SCH60
DN300 17,45 323,9 131,81 SCH80
DN300 21,4 323,9 159,57 SCH100
DN300 25,4 323,9 186,89 SCH120
DN300 28,6 323,9 208,18 SCH140
DN300 33,3 323,9 238,53 SCH160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN350 3,962 355,6 34,34 SCH5s
DN350 4,775 355,6 41,29 SCH5
DN350 6,35 355,6 54,67 SCH10
DN350 7,925 355,6 67,92 SCH20
DN350 9,525 355,6 81,25 SCH30
DN350 11,1 355,6 94,26 SCH40
DN350 15,062 355,6 126,43 SCH60
DN350 12,7 355,6 107,34 SCH80S
DN350 19,05 355,6 158,03 SCH80
DN350 23,8 355,6 194,65 SCH100
DN350 27,762 355,6 224,34 SCH120
DN350 31,75 355,6 253,45 SCH140
DN350 35,712 355,6 281,59 SCH160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN400 4,2 406,4 41,64 ACH5
DN400 4,78 406,4 47,32 SCH10S
DN400 6,35 406,4 62,62 SCH10
DN400 7,93 406,4 77,89 SCH20
DN400 9,53 406,4 93,23 SCH30
DN400 12,7 406,4 123,24 SCH40
DN400 16,67 406,4 160,14 SCH60
DN400 12,7 406,4 123,24 SCH80S
DN400 21,4 406,4 203,08 SCH80
DN400 26,2 406,4 245,53 SCH100
DN400 30,9 406,4 286 SCH120
DN400 36,5 406,4 332,79 SCH140
DN400 40,5 406,4 365,27 SCH160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN450 4,2 457,2 46,9 SCH 5s
DN450 4,2 457,2 46,9 SCH 5
DN450 4,78 457,2 53,31 SCH 10s
DN450 6,35 457,2 70,57 SCH 10
DN450 7,92 457,2 87,71 SCH 20
DN450 11,1 457,2 122,05 SCH 30
DN450 9,53 457,2 105,16 SCH 40s
DN450 14,3 457,2 156,11 SCH 40
DN450 19,05 457,2 205,74 SCH 60
DN450 12,7 457,2 139,15 SCH 80s
DN450 23,8 457,2 254,25 SCH 80
DN450 29,4 457,2 310,02 SCH 100
DN450 34,93 457,2 363,57 SCH 120
DN450 39,7 457,2 408,55 SCH 140
DN450 45,24 457,2 459,39 SCH 160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN500 4,78 508 59,29 SCH 5s
DN500 4,78 508 59,29 SCH 5
DN500 5,54 508 68,61 SCH 10s
DN500 6,35 508 78,52 SCH 10
DN500 9,53 508 117,09 SCH 20
DN500 12,7 508 155,05 SCH 30
DN500 9,53 508 117,09 SCH 40s
DN500 15,1 508 183,46 SCH 40
DN500 20,6 508 247,49 SCH 60
DN500 12,7 508 155,05 SCH 80s
DN500 26,2 508 311,15 SCH 80
DN500 32,5 508 380,92 SCH 100
DN500 38,1 508 441,3 SCH 120
DN500 44,45 508 507,89 SCH 140
DN500 50 508 564,46 SCH 160

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN600 5,54 610 82,54 SCH 5s
DN600 5,54 610 82,54 SCH 5
DN600 6,35 610 94,48 SCH 10s
DN600 6,35 610 94,48 SCH 10
DN600 9,53 610 141,05 SCH 20
DN600 14,3 610 209,97 SCH 30
DN600 9,53 610 141,05 SCH 40s
DN600 17,45 610 254,87 SCH 40
DN600 24,6 610 354,97 SCH 60
DN600 12,7 610 186,98 SCH 80s
DN600 30,9 610 441,07 SCH 80
DN600 38,9 610 547,6 SCH 100
DN600 46 610 639,49 SCH 120
DN600 52,4 610 720,2 SCH 140
DN600 59,5 610 807,37 SCH 160

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *