Bầu giảm hàn đồng tâm FKK
Bầu giảm đồng tâm là loại phụ kiện dùng để nối đường ống có kích thước khác nhau. Sản phẩm có khả năng thu hẹp dòng chảy theo chiều thẳng đứng. Tigersteel cung cấp các loại bầu giảm đồng tâm FKK chất lượng cao với quy cách kích thước đa dạng. Khách hàng có thể tham khảo bảng quy cách bên dưới hoặc tải catalogue phụ kiện FKK để xem đầy đủ quy trình, dây chuyền, công nghệ và các tiếu chuẩn sản xuất phụ kiện hàn FKK.
Thông số kỹ thuật bầu giảm đồng tâm
A | B | OD1 | OD2 | H | SGP | S40 | S80 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20X15 | 3/4X1/2 | 27.2 | 21.7 | 38.1 | 0.057 | 0.059 | 0.075 |
25X20 | 1X3/4 | 34.0 | 27.2 | 50.8 | 0.110 | 0.116 | 0.075 |
15 | 1/2 | 34.0 | 21.7 | 50.8 | 0.100 | 0.105 | 0.133 |
32X25 | 1 (1/4)X1 | 42.7 | 34.0 | 50.8 | 0.153 | 0.157 | 0.206 |
20 | 3/4 | 42.7 | 27.2 | 50.8 | 0.139 | 0.143 | 0.186 |
15 | 1/2 | 42.7 | 21.7 | 50.8 | 0.128 | 0.132 | 0.171 |
40X32 | 1(1/2)X1(1/4) | 48.6 | 42.7 | 63.5 | 0.231 | 0.244 | 0.324 |
25 | 1 | 48.6 | 34.0 | 63.5 | 0.208 | 0.220 | 0.291 |
20 | 3/4 | 48.6 | 27.2 | 63.5 | 0.191 | 0.201 | 0.266 |
15 | 1/2 | 48.6 | 21.7 | 63.5 | 0.177 | 0.187 | 0.245 |
50X40 | 2X1(1/2) | 60.5 | 48.6 | 76.2 | 0.363 | 0.372 | 0.508 |
32 | 1(1/4) | 60.5 | 42.7 | 76.2 | 0.343 | 0.532 | 0.479 |
25 | 1 | 60.5 | 34.0 | 76.2 | 0.315 | 0.322 | 0.438 |
20 | 3/4 | 60.5 | 27.2 | 76.2 | 0.293 | 0.300 | 0.406 |
65X50 | 2X1(1/2) | 76.3 | 60.5 | 88.9 | 0.593 | 0.723 | 0.495 |
40 | 1(1/2_ | 76.3 | 48.6 | 88.9 | 0.542 | 0.660 | 0.861 |
32 | 1(1/4) | 76.3 | 42.7 | 88.9 | 0.518 | 0.630 | 0.820 |
25 | 1 | 76.3 | 34.0 | 88.9 | 0.482 | 0.585 | 0.579 |
80X65 | 3X2(1/2) | 89.1 | 76.3 | 88.9 | 0.724 | 0.933 | 1.25 |
50 | 2 | 89.1 | 60.5 | 88.9 | 0.658 | 0.846 | 1.13 |
40 | 1(1/2) | 89.1 | 48.6 | 88.9 | 0.610 | 0.783 | 0.105 |
32 | 1(14) | 89.1 | 42.7 | 88.9 | 0.587 | 0.752 | 1.00 |
25 | 1 | 89.1 | 34.0 | 88.9 | 0.553 | 0.707 | 0.941 |
100X80 | 4X3 | 114.3 | 89.1 | 101.6 | 1.10 | 1.45 | 2.02 |
65 | 2(1/2) | 114.3 | 76.3 | 101.6 | 1.04 | 1.36 | 1.90 |
50 | 2 | 114.3 | 60.5 | 101.6 | 0.966 | 1.27 | 1.76 |
40 | 1(1/2) | 114.3 | 48.6 | 101.6 | 0.911 | 1.19 | 1.65 |
125X100 | 5X4 | 139.8 | 114.3 | 127.0 | 1.73 | 2.50 | 3.51 |
80 | 3 | 139.8 | 89.1 | 127.0 | 1.58 | 2.27 | 3.18 |
65 | 2(1/2) | 139.8 | 76.3 | 127.0 | 1.50 | 2.16 | 3.02 |
50 | 2 | 139.8 | 60.5 | 127.0 | 1.41 | 2.02 | 2.82 |
150X125 | 6X5 | 165.2 | 139.8 | 139.7 | 2.55 | 3.57 | 5.38 |
100 | 4 | 165.2 | 114.3 | 139.7 | 2.36 | 3.30 | 4.96 |
80 | 3 | 165.2 | 89.1 | 139.7 | 2.18 | 3.04 | 4.56 |
65 | 2(1/2) | 165.2 | 76.3 | 139.7 | 2.09 | 2.92 | 4.36 |
50 | 2 | 165.2 | 60.5 | 139.7 | 1.98 | 2.76 | 4.12 |
Chú thích:
- Nominal diameter:A B
- Outside diameter: OD1 OD2
- Distance from center to end face: H
- Approximate weight gk: SGP S40 S80
Liên hệ Tigersteel để nhận báo giá bầu giảm đồng tâm cùng các loại phụ kiện FKK. Tigersteel nhà phân phối phụ kiện đường ống với giá tốt nhất toàn quốc. Khách hàng có thể tham khảo thêm catalogue phụ kiện ren Mech, phụ kiện Jian Zhi, phụ kiện Siam Thái Lan tại danh mục catalogue của website:
- Hotline: 0932.059.176
- Email: tigersteel.vn@gmail.com
- Website: https://tigersteel.vn/
- Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12