Ống thép đúc SCH40 và SCH80

Ống thép đúc SCH40 và SCH80 là một trong những tiêu chuẩn ống thép đúc được nhập khẩu và phân phối bởi Tiger Steel,  thường được sử dụng nhiều trong hệ thống ống thủy lực, khí nén, lò hơi, khí nóng và các môi trường chịu áp lực cao theo tiêu chuẩn API 5L – ASTM A106 GrB với độ dày theo SCH10 SCH20 SCH30 STD SCH40 SCH60 XS SCH80 SCH120 SCH160 XXS. Ngoài ra chúng Tôi còn kinh doanh và phân phối các loại ống thép đúc các tiêu chuẩn khác như ASTM A53/ A106/ API 5L, tất cả đều là hàng nhập khẩu, vì hiện tại trong nước chưa có đơn vị nào có thể sản xuất được loại ống thép đúc này.

Về Giá ống thép đúc này tùy thuộc vào kích cỡ, độ dày, số lượng và từng thời điểm đơn hàng. Vì là hàng nhập khẩu nên phụ thuộc vào tỉ giá của đồng đô la

Tại Tiger Steel, chúng tôi tự tin cung cấp đến quý khách ống thép đúc mạ kẽm SCH40, ống thép đúc SCH80 với chất lượng đảm bảo, dung sai luôn dưới 5%. Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà nhập khẩu chuyên nghiệp các loại ống thép đúc Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản vì vậy giá bán rất cạnh tranh tại
TP.HCM.

[​IMG]
ống thép đúc Trung Quốc phân phối bởi Tiger steel
  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x SCH 40

STTDNĐường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 40
(mm)
Giá bán/cây 6m
(VNĐ)
Tiêu chuẩn
11521.32.77152,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
22026.72.87192,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
32533.43.38270,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
43242.23.56346,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
54048.33.68413,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
65060.33.91555,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
765735.16881,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
88088.95.491,152,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
9100114.36.021,591,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
10125141.36.552,155,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
11150168.37.112,798,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
12200219.18.184,212,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
132502739.275,969,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
14300323.810.317,891,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
15350355.611.139,361,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
16400406.412.712,207,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
17450457.214.2715,432,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
1850050815.0918,160,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
19550558.815.0920,031,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
20600609.617.4825,270,000ASTM A106 Gr B/ API 5L
21650660.4Liên hệASTM A106 Gr B/ API 5L
22700711.2Liên hệASTM A106 Gr B/ API 5L
23750762Liên hệASTM A106 Gr B/ API 5L
24800812.817.48Liên hệASTM A106 Gr B/ API 5L
  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN600 x SCH 80

Quy cách
Inch
Quy cách
Đường Kính
mm
Quy cách
Dày
mm
Trọng lượng
Kg/m
Đơn giá
Vnđ/m
1/221.33.201.4340.300
3/426.73.912.2062.100
133.44.553.2491.400
1(1/4)42.24.854.47126.100
1(1/2)48.35.085.41152.600
260.35.547.48211.000
2(1/2)73.07.0111.41321.800
388.97.6215.27430.700
3(1/2)101.68.0818.63525.500
4114.38.5622.32629.500
5141.39.5230.94872.700
6168.310.9742.561.200.400
7219.110.9756.301.588.000

 

Hotline: 0932.059.176
Email: tigersteel.vn@gmail.com
Website: https://tigersteel.vn/
Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *